Có 2 kết quả:

估价 gū jià ㄍㄨ ㄐㄧㄚˋ估價 gū jià ㄍㄨ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to value
(2) to appraise
(3) to be valued at
(4) estimate
(5) valuation

Từ điển Trung-Anh

(1) to value
(2) to appraise
(3) to be valued at
(4) estimate
(5) valuation