Có 2 kết quả:
估价 gū jià ㄍㄨ ㄐㄧㄚˋ • 估價 gū jià ㄍㄨ ㄐㄧㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to value
(2) to appraise
(3) to be valued at
(4) estimate
(5) valuation
(2) to appraise
(3) to be valued at
(4) estimate
(5) valuation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to value
(2) to appraise
(3) to be valued at
(4) estimate
(5) valuation
(2) to appraise
(3) to be valued at
(4) estimate
(5) valuation
Bình luận 0